sjokkere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sjokkere |
Hiện tại chỉ ngôi | sjokkerer |
Quá khứ | sjokkerte |
Động tính từ quá khứ | sjokkert |
Động tính từ hiện tại | — |
sjokkere
Tham khảo[sửa]
- "sjokkere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)