Bước tới nội dung

skácet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ s- +‎ kácet.

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

skácet h.thành

  1. Ngã.

Chia động từ

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • skáceti, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • skáceti, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989