Bước tới nội dung

skademelding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skademelding skademeldinga, skademeldingen
Số nhiều skademeldinger skademeldingene

skademelding gđc

  1. Sự, bản báo cáo hư hại, thiệt hại.
    Ved skader i trafikkuhell skal man sende skademelding til sitt forsikringsselskap.

Tham khảo

[sửa]