skademelding
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skademelding | skademeldinga, skademeldingen |
Số nhiều | skademeldinger | skademeldingene |
skademelding gđc
- Sự, bản báo cáo hư hại, thiệt hại.
- Ved skader i trafikkuhell skal man sende skademelding til sitt forsikringsselskap.
Tham khảo
[sửa]- "skademelding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)