skadeserstatning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skadeserstatning | skadeserstatningen |
Số nhiều | skadeserstatninger | skadeserstatningene |
Danh từ
[sửa]skadeserstatning gđ
- Sự bồi thường thiệt hại.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skadeserstatning | skadeserstatningen |
Số nhiều | skadeserstatninger | skadeserstatningene |
skadeserstatning gđ