erstatning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | erstatning | erstatningen |
Số nhiều | erstatninger | erstatningene |
erstatning gđ
- Sự bồi thường, bồi hoàn.
- Erstatningen var på 10.000 kroner.
- Sự thay thế.
- Denne maten er darlig erstatning for skikkelig kost.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) erstatningsansvar gđ: Trách nhiệm bồi thường.
- (0) erstatningspliktig : Có trách nhiệm bồi thường.
- (0) skadeserstatning: Sự bồi thường thiệt hại.
Tham khảo[sửa]
- "erstatning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)