sketchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɛ.tʃi/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

sketchy /ˈskɛ.tʃi/

  1. Sơ sài, phác, đại cương.

Tham khảo[sửa]