Bước tới nội dung

skiffle-group

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skiffle-group

  1. Dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát).

Tham khảo

[sửa]