Bước tới nội dung

skimte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skimte
Hiện tại chỉ ngôi skimter
Quá khứ skimta, skimtet
Động tính từ quá khứ skimta, skimtet
Động tính từ hiện tại

skimte

  1. Thấy lờ mờ, thấy không .
    Jeg kunne så vidt skimte ansiktet hans i mørket.
    å skimte konturene av noe

Tham khảo

[sửa]