skimte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skimte |
Hiện tại chỉ ngôi | skimter |
Quá khứ | skimta, skimtet |
Động tính từ quá khứ | skimta, skimtet |
Động tính từ hiện tại | — |
skimte
- Thấy lờ mờ, thấy không rõ.
- Jeg kunne så vidt skimte ansiktet hans i mørket.
- å skimte konturene av noe
Tham khảo
[sửa]- "skimte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)