Bước tới nội dung

skissere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skissere
Hiện tại chỉ ngôi skisserer
Quá khứ skisserte
Động tính từ quá khứ skissert
Động tính từ hiện tại

skissere

  1. Phác họa, thảo.
    å skissere en framgangsmåte for å løse problemet

Tham khảo

[sửa]