Bước tới nội dung

skjædesles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc skjædesles
gt skjædeslest
Số nhiều skjædeslese
Cấp so sánh
cao

skjædesles

  1. Cẩu thả, chểnh mảng, sao lãng, lơ là.
    et skjædeslest utført arbeid

Tham khảo

[sửa]