skjønnskrift
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjønnskrift | skjønnskrifta, skjønnskriften |
Số nhiều | skjønnskrifter | skjønnskriftene |
Danh từ
[sửa]skjønnskrift gđ
- Sự viết đẹp.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skjønnskrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)