skrift
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrift | skrifta, skriften |
Số nhiều | skrifter | skriftene |
skrift gđc
- Chữ viết, kiểu chữ viết, loại chữ viết.
- kinesisk/gotisk/arabisk skrift — i skrift og tale,
- Thánh kinh.
- Det står i skriften at du ikke skal slå i hjel.
- muslimenes hellige skrift
- skriften på veggen — Điềm xấu, điềm dữ.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) handskrift: Chữ viết tay.
- (1) skjønnskrift: Sự viết đẹp.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrift | skriftet |
Số nhiều | skrift, skrifter | skrifta, skriftene |
skrift gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) festskrift: Sách ca tụng một người hay một biến cố nào.
Tham khảo
[sửa]- "skrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)