skjegg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjegg | skjegget |
Số nhiều | skjegg, skjegger | skjegga, skjeggene |
skjegg gđ
- Râu cằm, râu quai nón.
- Mannen lot skjegget gro.
- å ta skjegget — Cạo râu.
- skjegget på trærne — Thực vật bám vào thân cây lớn.
- skjegget på nøkkelen — Răng trong ổ khóa.
- smile i skjegget — Cười khẩy.
- å mumle i skjegget — Nói lầm bầm trong miệng.
- pavens skjegg — Chuyện vẩn vơ, không đâu vào đâu.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "skjegg". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)