skjenne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å skjenne |
| Hiện tại chỉ ngôi | skjenner |
| Quá khứ | skjente |
| Động tính từ quá khứ | skjent |
| Động tính từ hiện tại | — |
skjenne
- La rầy, quở mắng, trách mắng.
- Moren skjente på den uskikkelige ungen.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “skjenne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)