Bước tới nội dung

skjenne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skjenne
Hiện tại chỉ ngôi skjenner
Quá khứ skjente
Động tính từ quá khứ skjent
Động tính từ hiện tại

skjenne

  1. La rầy, quở mắng, trách mắng.
    Moren skjente på den uskikkelige ungen.

Tham khảo

[sửa]