skjenne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skjenne |
Hiện tại chỉ ngôi | skjenner |
Quá khứ | skjente |
Động tính từ quá khứ | skjent |
Động tính từ hiện tại | — |
skjenne
- La rầy, quở mắng, trách mắng.
- Moren skjente på den uskikkelige ungen.
Tham khảo
[sửa]- "skjenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)