Bước tới nội dung

trách mắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨajk˧˥ maŋ˧˥tʂa̰t˩˧ ma̰ŋ˩˧tʂat˧˥ maŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂajk˩˩ maŋ˩˩tʂa̰jk˩˧ ma̰ŋ˩˧

Động từ

trách mắng

  1. Trách người dưới bằng những lời nói nặng.

Tham khảo