Bước tới nội dung

quở mắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̰ː˧˩˧ maŋ˧˥kwəː˧˩˨ ma̰ŋ˩˧wəː˨˩˦ maŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəː˧˩ maŋ˩˩kwə̰ːʔ˧˩ ma̰ŋ˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]