Bước tới nội dung

skli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skli
Hiện tại chỉ ngôi sklir
Quá khứ sklidde/skled/sklei
Động tính từ quá khứ sklidd
Động tính từ hiện tại

skli

  1. Lướt, trượt, trợt.
    Bilen skled på det glatte føret.
    Han sklir på isen.

Tham khảo

[sửa]