skli
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skli |
Hiện tại chỉ ngôi | sklir |
Quá khứ | sklidde/skled/sklei |
Động tính từ quá khứ | sklidd |
Động tính từ hiện tại | — |
skli
Tham khảo
[sửa]- "skli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)