Bước tới nội dung

trợt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ːʔt˨˩tʂə̰ːk˨˨tʂəːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəːt˨˨tʂə̰ːt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]