skråning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skråning | skraningen |
Số nhiều | skraninger | skraningene |
skråning gđ
Tham khảo[sửa]
- "skråning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skråning | skraningen |
Số nhiều | skraninger | skraningene |
skråning gđ