Bước tới nội dung

skrøne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skrøne skrøna, skrønen
Số nhiều skrøner skrønene

skrøne gđc

  1. Sự, lời nói dóc, nói khoác, chuyện bịa đặt.
    Han fortalte en skrøne.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]