Bước tới nội dung

dóc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zawk˧˥ja̰wk˩˧jawk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟawk˩˩ɟa̰wk˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

dóc

  1. Thgtục, đphg Khoác lác, phịa ra cho vui câu chuyện.
    Nói dóc hoàị

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]