Bước tới nội dung

skrape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skrape
Hiện tại chỉ ngôi skraper
Quá khứ skrapa, skrapet, skrapte
Động tính từ quá khứ skrapa, skrapet, skrapt
Động tính từ hiện tại

skrape

  1. Nạo, cạo.
    å skrape gulerøtter
    å skrape fisken ren for skjell
    å skrape gammel maling av husveggen
    Kassen er helt (bunn)skrapt. — Quỹ đã hết sạch tiền.
    å skrape sammen penger — Gom góp tiền bạc.
  2. Cạo, cọ xát bằng chân.
    Hesten stod og skrapte med beina.
    å bukke og skrape — Luồn cúi.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]