skrape
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skrape |
Hiện tại chỉ ngôi | skraper |
Quá khứ | skrapa, skrapet, skrapte |
Động tính từ quá khứ | skrapa, skrapet, skrapt |
Động tính từ hiện tại | — |
skrape
- Nạo, cạo.
- å skrape gulerøtter
- å skrape fisken ren for skjell
- å skrape gammel maling av husveggen
- Kassen er helt (bunn)skrapt. — Quỹ đã hết sạch tiền.
- å skrape sammen penger — Gom góp tiền bạc.
- Cạo, cọ xát bằng chân.
- Hesten stod og skrapte med beina.
- å bukke og skrape — Luồn cúi.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skrape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)