skremme
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skremme |
Hiện tại chỉ ngôi | skremmer |
Quá khứ | skremte |
Động tính từ quá khứ | skremt |
Động tính từ hiện tại | — |
skremme
- Làm sợ, làm hãi, làm khiếp sợ.
- Man skal ikke skremme små barn.
- å skremme vettet av noen — Làm ai hoảng sợ.
Tham khảo[sửa]
- "skremme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)