Bước tới nội dung

skrik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skrik skriket
Số nhiều skrik skrika, skrikene

skrik

  1. Sự, tiếng la, hét, thét.
    De hørte et skrik.
    skrik og skrål
    å sette i et skrik — Thét lên.
    siste skrik — Kiểu, mốt mới nhất.
    mye skrik og lite ull — Thùng rỗng kêu to.

Tham khảo

[sửa]