skru
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skru |
Hiện tại chỉ ngôi | skrur |
Quá khứ | skrudde |
Động tính từ quá khứ | skrudd |
Động tính từ hiện tại | — |
skru
- Vặn, xoáy.
- å skru på klokken
- å skru fast en skrue
- å skru av noe — Cúp, ngắt, chận đứng việc gì.
- å skru på noe — Mở, làm việc gì /vật gì chạy, hoạt động.
- å skru prisene og lønningene opp — Tăng giá cả và lương.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)