slåss
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slåss |
Hiện tại chỉ ngôi | slåss |
Quá khứ | sloss |
Động tính từ quá khứ | slåss |
Động tính từ hiện tại | — |
slåss
- Đánh nhau.
- Guttene likte å slåss med hverandre.
- å slåss for livet
- s.m. — Cuộc ẩu đả.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) slåsskamp:
- (1) slåsskjempe gđc: Người hiếu chiến, thích ẩu đả.
Tham khảo
[sửa]- "slåss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)