Bước tới nội dung

slóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái สอง (sɔ̌ɔng), tiếng Lào ສອງ (sǭng).

Số từ

[sửa]

slóng

  1. hai.