สอง

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [sɔːŋ114]

Danh từ[sửa]

สอง

  1. Số hai.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)