sløv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc sløv
gt sløvt
Số nhiều sløve
Cấp so sánh
cao

sløv

  1. Cùn, lụt.
    en sløv kniv/øks/saks
  2. Khù khờ, u , ngây ngô.
    å bli gammel og sløv

Tham khảo[sửa]