Bước tới nội dung

sløyd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sløyd sløyden
Số nhiều sløyder sløydene

sløyd

  1. Môn thủ công.
    Eleven laget et skjærebrett i sløyden.

Tham khảo

[sửa]