sladre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sladre |
Hiện tại chỉ ngôi | sladrer |
Quá khứ | sladra, sladret |
Động tính từ quá khứ | sladra, sladret |
Động tính từ hiện tại | — |
sladre
- Ngồi lê đôi mách, nói xấu, nói hành, gièm pha.
- De sladret om vær og vind.
- Han gikk rundt og sladret om sin nye nabo.
- Mách lẻo, hớt lẻo.
- Han sladret på kameratene sine.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) sladrehank gđ: Đứa mách lẻo, hớt lẻo.
Tham khảo
[sửa]- "sladre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)