Bước tới nội dung

sladre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sladre
Hiện tại chỉ ngôi sladrer
Quá khứ sladra, sladret
Động tính từ quá khứ sladra, sladret
Động tính từ hiện tại

sladre

  1. Ngồi lê đôi mách, nói xấu, nói hành, gièm pha.
    De sladret om vær og vind.
    Han gikk rundt og sladret om sin nye nabo.
  2. Mách lẻo, hớt lẻo.
    Han sladret på kameratene sine.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]