Bước tới nội dung

slay

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Slay

Tiếng Anh

Cách phát âm

Ngoại động từ

slay ngoại động từ slew; slain /ˈsleɪ/

  1. (Thơ ca) ; (văn học); (đùa cợt) giết.

Tham khảo