slay
Giao diện
Xem thêm: Slay
Tiếng Anh
Cách phát âm
Ngoại động từ
slay ngoại động từ slew; slain /ˈsleɪ/
- (Thơ ca) ; (văn học); (đùa cợt) giết.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “slay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)