slengkyss
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slengkyss | slengkyssen, slengkysset |
Số nhiều | slengkyss | slengkyssa, slengkyssene |
Danh từ
[sửa]slengkyss gđt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "slengkyss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)