slep
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slep | slepet |
Số nhiều | slep | slepa, slepene |
slep gđ
- Sự kéo, lôi.
- slep av tømmer
- å ha noe(n) på slep — Kéo, lôi vật gì (ai).
- Vật được kéo, lôi.
- skip/lastebil med slep
- en kjole med slep
Tham khảo
[sửa]- "slep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)