Bước tới nội dung

slipe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å slipe
Hiện tại chỉ ngôi sliper
Quá khứ slipte
Động tính từ quá khứ slipt
Động tính từ hiện tại

slipe

  1. Mài cho sắc, bén.
    å slipe en kniv/ljå/saks
  2. Mài cho nhẵn, phẳng.
    å slipe diamanter
    å slipe noe jevnt med sandpapir

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]