slipe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slipe |
Hiện tại chỉ ngôi | sliper |
Quá khứ | slipte |
Động tính từ quá khứ | slipt |
Động tính từ hiện tại | — |
slipe
- Mài cho sắc, bén.
- å slipe en kniv/ljå/saks
- Mài cho nhẵn, phẳng.
- å slipe diamanter
- å slipe noe jevnt med sandpapir
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) slipestein gđ: Đá mài, đá quay.
Tham khảo
[sửa]- "slipe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)