Bước tới nội dung

slumbery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsləm.bə.ri/

Tính từ

[sửa]

slumbery /ˈsləm.bə.ri/

  1. (Từ cổ) Xem slumberous

Tham khảo

[sửa]