sluttattest
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sluttattest | sluttattesten |
Số nhiều | sluttattester | sluttattestene |
sluttattest gđ
- Giấy chứng nhận thôi việc.
- sluttattest fra arbeidsgiver
Tham khảo
[sửa]- "sluttattest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)