small-mindedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmɔl.ˈmɑɪn.dəd.li/
Phó từ
[sửa]small-mindedly /ˈsmɔl.ˈmɑɪn.dəd.li/
- Xem small-minded
Tham khảo
[sửa]- "small-mindedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)