smatte
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smatte |
Hiện tại chỉ ngôi | smatter |
Quá khứ | smattai-et |
Động tính từ quá khứ | smatta, smattet |
Động tính từ hiện tại | — |
smatte
- Tắc lưỡi, chép môi, chép miệng.
- Han smatter når han spiser.
- å smatte på pipen
Tham khảo[sửa]
- "smatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)