Bước tới nội dung

sminke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sminke sminka, sminken
Số nhiều

sminke gđc

  1. Phấn thoa mắt.
    Hun bruker mye/lite sminke.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]