smiske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å smiske
Hiện tại chỉ ngôi smisk- er
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

smiske

  1. Nịnh hót, bợ đỡ, tâng bốc.
    å smiske for noen
    Han er en slesk og smiskende type.

Tham khảo[sửa]