Bước tới nội dung

smouldering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

smouldering

  1. Âm ỉ, nung nấu.
    a smouldering fire — ngọn lửa âm ỉ
    a smouldering hatred — lòng căm thù nung nấu
    a smouldering rebellion — cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ

Tham khảo

[sửa]