smouldering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]smouldering
- Âm ỉ, nung nấu.
- a smouldering fire — ngọn lửa âm ỉ
- a smouldering hatred — lòng căm thù nung nấu
- a smouldering rebellion — cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ
Tham khảo
[sửa]- "smouldering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)