Bước tới nội dung

snarlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc snarlig
gt snarlig
Số nhiều snarlige
Cấp so sánh
cao

snarlig

  1. Lẹ, nhanh, mau, gấp.
    en snarlig avgjørelse — Một quyết đinh khẩn cấp.
    snarlig tiltredelse — Sự nhận việc một cách khẩn cấp.

Tham khảo

[sửa]