snarlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | snarlig |
gt | snarlig | |
Số nhiều | snarlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
snarlig
- Lẹ, nhanh, mau, gấp.
- en snarlig avgjørelse — Một quyết đinh khẩn cấp.
- snarlig tiltredelse — Sự nhận việc một cách khẩn cấp.
Tham khảo
[sửa]- "snarlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)