Bước tới nội dung

snazzy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnæ.zi/

Tính từ

[sửa]

snazzy /ˈsnæ.zi/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo).

Tham khảo

[sửa]