Bước tới nội dung

sniffily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnɪ.fi.li/

Phó từ

[sửa]

sniffily /ˈsnɪ.fi.li/

  1. Xem sniffy

Tham khảo

[sửa]