snikksnakk
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snikksnakk | snikksnakken, snikksnakket |
Số nhiều | — | — |
Danh từ[sửa]
snikksnakk gđt
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "snikksnakk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snikksnakk | snikksnakken, snikksnakket |
Số nhiều | — | — |
snikksnakk gđt