Bước tới nội dung

snill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc snill
gt snilt
Số nhiều snille
Cấp so sánh
cao

snill

  1. Ngoan ngoãn, tử tế, có lòng tốt.
    Han er snill og beskjeden.
    gode og snille mennesker
    å være snill mot noen
    Vær så snill! — Làm ơn! Xin vui lòng!
    snill som dagen er lang — Tốt, hiền như bụt.

Tham khảo

[sửa]