snobb
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | snobb | snobben |
| Số nhiều | snobber | snobbene |
snobb gđ
- Kẻ trưởng giả.
- Han er en ordentlig snobb.
Từ dẫn xuất
- (1) snobbet : Ra vẻ trưởng giả.
- (1) snobberi gđ: Sự, lối cư xử của giới trưởng giả.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “snobb”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)