snobb
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snobb | snobben |
Số nhiều | snobber | snobbene |
snobb gđ
- Kẻ trưởng giả.
- Han er en ordentlig snobb.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) snobbet : Ra vẻ trưởng giả.
- (1) snobberi gđ: Sự, lối cư xử của giới trưởng giả.
Tham khảo[sửa]
- "snobb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)