trưởng giả
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ za̰ː˧˩˧ | tʂɨəŋ˧˩˨ jaː˧˩˨ | tʂɨəŋ˨˩˦ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˩ ɟaː˧˩ | tʂɨə̰ʔŋ˧˩ ɟa̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]trưởng giả
- Người giàu có trong xã hội phong kiến.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trưởng giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)