Bước tới nội dung

snowily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnoʊ.i.li/

Phó từ

[sửa]

snowily /ˈsnoʊ.i.li/

  1. Xem snowy

Tham khảo

[sửa]